Có 2 kết quả:
广告 guǎng gào ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ • 廣告 guǎng gào ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quảng cáo, thông báo rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to advertise
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quảng cáo, thông báo rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to advertise
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0