Có 2 kết quả:

广告 guǎng gào ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ廣告 guǎng gào ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi

Từ điển Trung-Anh

(1) to advertise
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi

Từ điển Trung-Anh

(1) to advertise
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]